PTE là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến dành cho du học sinh và người muốn định cư tại các quốc gia khác bên cạnh IELTS hay TOEIC.
Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc thang điểm PTE và IELTS có gì khác nhau, làm sao để quy đổi PTE sang IELTS? Vậy hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết PTE là gì, cách quy đổi PTE sang các chứng chỉ quốc tế khác như IELTS, TOEIC hay TOEFL nhé!
Nội dung
Giới thiệu về bài thi PTE
Bài thi là gì?
PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, được nhiều quốc gia công nhận để phục vụ các mục đích khác nhau như du học, việc làm, định cư, v.v.
Kết quả thi PTE có thể được sử dụng song song hoặc thay thế cho các chứng chỉ quốc tế khác như IELTS hay TOEFL.
Mục đích và hình thức thi
Như đã nói ở trên, bài thi PTE được dùng cho việc du học, việc làm, định cư hoặc xin việc. Bài thi PTE được thực hiện hoàn toàn trên máy tính với 3 dạng bài thi tuỳ thuộc vào mục đích của thí sinh:
- PTE Academic (PTE học thuật) viết tắt là PTE A.
- PTE General (PTE tổng hợp).
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em).
Trong đó, PTE Academic được sử dụng phổ biến nhất, được xem là “giấy thông hành ngoại ngữ” cho ai có mong muốn đi du học, làm việc hoặc định cư ở các nước có sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.
Tuy nhiên so với IELTS và TOEFL, PTE Academic vẫn còn ít phổ biến hơn, do đó bạn cần kiểm tra kỹ trước điểm đến học tập và làm việc của mình có chấp nhận chứng chỉ tiếng Anh này không.
Cấu trúc
Bài thi gồm 20 dạng câu hỏi, chia thành 4 kĩ năng với thời gian và các dạng câu hỏi như sau:
Dạng bài(Item Type) | Các Communicative skills được phản ánh | Các yếu tố đánh giá (Traits scored) | |
Writing and Speaking | Read aloud | Reading and Speaking | – Content– Pronunciation– Oral Fluency |
Repeat Sentence | Listening and Speaking | – Content– Pronunciation– Oral Fluency | |
Describe image | Speaking | – Content– Pronunciation– Oral Fluency | |
Re-tell lecture | Listening and Speaking | – Pronunciation– Oral Fluency | |
Answer short question | Listening and Speaking | – Vocabulary | |
Summarize written text | Reading and Writing | – Form– Content– Grammar– Vocabulary | |
Reading | Reading and Writing: Fill in the blanks | Reading and Writing | |
Re-order paragraphs | Reading | ||
Reading: Fill in the blanks | Reading | ||
Multiple-choice, choose single answer | Reading | ||
Listening | Summarize spoken text | Listening and Writing | – Content– Form– Grammar– Vocabulary– Spelling |
Multiple-choice, choose multiple answers | Listening | ||
Fill in the blanks | Listening and Writing | ||
Highlight correct summary | Listening and Reading | ||
Multiple-choice, choose single answer | Listening | ||
Select missing word | Listening | ||
Highlight incorrect words | Listening and Reading | ||
Write from dictation | Listening and Writing |
Cách đánh giá
Bài thi PTE được chấm điểm bằng công nghệ Artificial Intelligence (trí tuệ nhân tạo), hay nói cách khác, kết quả của bài thi rất khách quan và không phụ thuộc vào yếu tố con người.
Kết quả thi được chia thành 3 phần:
- Overall score: Điểm tổng kết cuối cùng, tính theo thang điểm từ 10-90.
- Communicative skills scores: Điểm của 4 kĩ năng writing, speaking, listening and reading, tính theo thang điểm từ 10-90
- Enabling skills scores: Giúp thí sinh hiểu được điểm mạnh, yếu trong ngôn ngữ của mình, bao gồm 6 tiêu chí: Grammar, Oral Fluency, Pronunciation, Spelling, Vocabulary and Written Discourse, được tính theo thang điểm từ 10-90.
Dù có tới 20 dạng câu hỏi và được chia làm 4 kĩ năng chính (Writing, Speaking, Listening and Reading) nhưng bài thi của mỗi phần lại là sự tổng hợp của các kĩ năng tiếng Anh khác nhau. (Ví dụ: Bài thi Nói không chỉ phản ánh khả năng giao tiếp, mà còn đánh giá kỹ năng nghe của thí sinh).
Vì vậy, điểm của mỗi dạng bài thi lại có thể phản ánh được nhiều hơn 1 kĩ năng.
Xem thêm: This week là thì gì? Công thức và cách dùng chi tiết nhất
Điểm quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL và các chứng chỉ khác
Bảng quy đổi điểm PTE và IELTS (mới nhất)
Thang điểm PTE và IELTS được quy đổi như sau:
- IELTS 6.0 tương đương với mức điểm 50 của chứng chỉ PTE
- IELTS 7.0 sẽ tương đương với mức điểm 65 của chứng chỉ PTE
- IELTS 8.0 sẽ tương đương với mức điểm 79 của chứng chỉ PTE
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL
Bảng quy đổi PTE Academic sang TOEFL dựa theo chuẩn Global Scale of English sẽ giúp bạn đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của mình một cách chuẩn xác và khách quan.
Tiêu chuẩn quy đổi của Global Scale of English được đưa ra và áp dụng tại nhiều quốc gia khác nhau dựa trên nhiều bài kiểm tra Tiếng Anh.
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang các chứng chỉ khác
Ngoài chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến như IELTS, TOEIC hay TOEFL thì PTE hiện tại cũng được sử dụng để ưu tiên xét tuyển đầu vào ở các trường đại học. Và thang điểm PTE cũng có thể sử dụng để quy đổi sang các chứng chỉ khác như sau:
PTE Academic | Cambridge English: Advanced (CAE) Pre-2015 | Cambridge English: Proficiency (CPE) Pre-2015 | Cambridge English scale: (CAE) & (CPE) (From 2015) |
46 | 47 | – | 162 |
54 | 52 | – | 169 |
61 | 58 | 45 | 176 |
68 | 67 | 51 | 185 |
76 | 74 | 56 | 191 |
79 | 80 | 60 | 200 |
84 | 87 | – | 205 |
88 | 93 | 96 | 209 |
Lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới
Nếu bạn có ý định phục vụ cho việc hoàn thành hồ sơ du học, định cư với thời gian ôn luyện ngắn và tiết kiệm chi phí hơn thì PTE là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau:
- Cấu trúc và cách chấm điểm bài thi PTE sẽ không có sự thay đổi.
- Khi quy đổi từ PTE sang IELTS hoặc ngược lại thì khoảng điểm ở giữa không có nhiều sự thay đổi
- Từ IELTS 7.5 trở lên, điểm PTE tương ứng có thay đổi, tăng thêm so với thang điểm ban đầu.
- Thang quy đổi giữa bài thi PTE với các bài thi quốc tế khác vẫn được giữ nguyên.
Bảng điểm PTE Academic và cách tính điểm
Bảng điểm PTE Academic được chấm bằng máy và bao gồm 3 nội dung chính:
- Ảnh chân dung và thông tin cá nhân của người thi (được thu thập trong khâu đăng ký thi).
- Điểm trung bình mà người thi đạt được sau thi.
- Chi tiết bảng điểm theo từng kỹ năng của thí sinh..
So sánh PTE và IELTS
PTE | IELTS | |
Điểm số | Điểm số của mỗi kĩ năng là sự cộng hưởng của nhiều dạng bài khác nhau, không chỉ nằm gói gọn trong một phần bài thi của kĩ năng ấy. Ví dụ: Điểm Writing cuối cùng có thể được bổ sung từ cả bài thi Write from dictation của kĩ năng Listening. Do đó, thí sinh không cần quá giỏi viết essay mà vẫn có thể đạt điểm cao trong phần Writing. | Điểm số của mỗi kĩ năng (Listening, Reading, Writing và Speaking) chỉ phản ánh đúng một kĩ năng đó, không bị ảnh hưởng lẫn nhau. Ví dụ: Điểm Listening của thí sinh có thể tuyệt đối ở mức 9.0, nhưng điểm Speaking có thể chỉ đạt ở mức điểm 6.0 là chuyện bình thường |
Cách thức chấm điểm | Điểm số được chấm hoàn toàn bởi trí tuệ nhân tạo nên sẽ có sự công bằng tuyệt đối.Mỗi thí sinh đều được hệ thống cho sẵn 10 điểm cho mỗi kĩ năng | Điểm số phần thi Listening và Reading phản ánh đúng năng lực của thí sinh qua thang điểm từ 0 – 9. Điểm số của phần Writing và Speaking có phần phụ thuộc vào giám khảo chấm,. Do đó, đôi khi điểm của 2 kĩ năng không được chính xác và công bằng 100% đối với thí sinh. |
Thời gian thi | 3 tiếng | 3 tiếng |
Thời gian đợi kết quả | 1 – 5 ngày | 3-5 ngày (đối với thi trên máy tính) và 13 ngày (đối với thi trên giấy) |
Lệ phí thi | 165 USD nếu đăng kí trước 48 tiếng.206.25 USD nếu đăng kí trước dưới 48 tiếng. | 4.750.000 VND (~206.5USD) |
Lợi thế của chứng chỉ PTE Academic
Những lợi thế khi bạn chọn đăng ký thi PTE
- Được công nhận ở nhiều quốc gia lớn: Bài thi PTE chưa thực sự phổ biến ở Việt Nam nhưng ở nhiều quốc gia lớn khác đã chấp nhận và xem đây như một điều kiện ưu tiên.
- Công bằng và bảo mật cao: Vì được chấm bằng AI nên bài thi PTE sẽ mang nhiều ưu điểm về điểm số hơn bài thi IELTS.
- Nhận kết quả nhanh chóng: Thời gian nhận bài thi trong vòng 3 – 5 ngày
- Chọn ngày thi linh hoạt: Bạn không cần phải đến địa điểm trực tiếp mà hoàn toàn có thể đăng ký online trước 24h.
Như vậy, TuhocPTE.vn đã tổng hợp giúp bạn những thông tin liên quan đến chứng chỉ PTE như cách quy đổi PTE sang, cấu trúc thi, hình thức thi,… Hy vọng những thông tin trên đây có thể giúp bạn hiểu hơn về chứng chỉ này và có được lựa chọn phù hợp cho bản thân và lộ trình trong tương lai.